FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denny Johnstone

19.1.1995(29) 188cm 83Kg
ST53
RW49
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM33
RM47
RB32
RWB34
CB33
SW34
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
48
Tăng tốc
49
Tốc độ
38
Nhảy
65
Khéo léo
52
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
20
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
58
Chuyền dài
28
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
42
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
59
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11