FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Oschkenat

22.12.1993(30) 189cm 83Kg
ST40
RW39
CF38
RF38
CAM38
CM40
CDM47
RM40
RB49
RWB47
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
46
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
58
Khéo léo
48
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
53
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
27
Chuyền dài
40
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
36
Đá phạt
22
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
29
Phản ứng
46
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12