FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Galindo

1.2.1994(30) 178cm 73Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM38
CDM30
RM43
RB33
RWB34
CB29
SW29
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
54
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
16
Rê bóng
46
Giữ bóng
39
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
49
Chuyền dài
28
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
53
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14