FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morten Bisgard

1.8.1994(30) 185cm 70Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM22
CDM23
RM24
RB24
RWB24
CB24
SW23
GK46
Sức mạnh
47
Thể lực
25
Tăng tốc
40
Tốc độ
44
Nhảy
54
Khéo léo
35
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
19
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
18
Sút xa
21
Vô-lê
13
Sút xoáy
14
Đá phạt
21
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
17
Phản ứng
45
Quyết đoán
24
TM phát bóng
50
TM đổ người
50
TM bắt bóng
38
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
52