FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Gielen

23.9.1996(28) 180cm 75Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM24
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK50
Sức mạnh
51
Thể lực
25
Tăng tốc
39
Tốc độ
41
Nhảy
50
Khéo léo
31
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
22
Giữ bóng
26
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
20
Chuyền dài
23
Lực sút
27
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
31
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
14
Phản ứng
52
Quyết đoán
19
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
50