FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Romera

23.8.1995(29) 171cm 67Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM57
CM49
CDM37
RM55
RB37
RWB39
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
16
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
64
Chuyền dài
37
Lực sút
57
Đánh đầu
39
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
63
Penalty
62
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
44
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11