FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Wiet

23.9.1990(34) 180cm 77Kg
ST37
RW40
CF38
RF38
CAM38
CM41
CDM49
RM43
RB50
RWB50
CB51
SW52
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
38
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
50
Rê bóng
42
Giữ bóng
46
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
26
Chuyền dài
43
Lực sút
32
Đánh đầu
49
Sút xa
20
Vô-lê
25
Sút xoáy
23
Đá phạt
22
Penalty
32
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
31
Phản ứng
44
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16