FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Duggan

8.1.1997(27) 178cm 64Kg
ST48
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM45
RM52
RB46
RWB47
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
36
Tranh bóng
42
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
53
Đánh đầu
41
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13