FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Bauchet

2.5.1994(30) 174cm 64Kg
ST53
RW51
CF52
RF52
CAM49
CM44
CDM37
RM50
RB41
RWB42
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
57
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
57
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
27
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
54
Chuyền dài
32
Lực sút
53
Đánh đầu
57
Sút xa
46
Vô-lê
50
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
61
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10