FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Viljar Nordberg

5.4.1992(32) 170cm 62Kg
ST47
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM43
CDM33
RM45
RB33
RWB34
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
35
Thể lực
47
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
19
Rê bóng
45
Giữ bóng
41
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
53
Chuyền dài
45
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
55
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
56
Phản ứng
46
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13