FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Bridge

21.9.1995(29) 178cm 73Kg
ST43
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM45
CDM43
RM48
RB43
RWB44
CB41
SW41
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
43
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
47
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
41
Rê bóng
50
Giữ bóng
46
Kèm người
36
Tranh bóng
44
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
33
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
33
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
47
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
40
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14