FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felix Johansson

1.2.1993(31) 189cm 80Kg
ST39
RW35
CF36
RF36
CAM35
CM38
CDM45
RM37
RB45
RWB44
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
49
Tăng tốc
55
Tốc độ
53
Nhảy
65
Khéo léo
31
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
48
Rê bóng
29
Giữ bóng
41
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
24
Chuyền dài
44
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
47
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14