FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Djibril Paye

26.2.1990(34) 184cm 75Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM54
RM53
RB57
RWB56
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
31
Chuyền dài
49
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
41
Sút xoáy
32
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11