FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Torres

29.10.1994(30) 179cm 70Kg
ST47
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM47
RM49
RB46
RWB46
CB45
SW44
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
40
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
36
Tranh bóng
40
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
43
Sút xa
45
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10