FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Wilks

8.6.1996(28) 181cm 69Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM24
RM25
RB25
RWB25
CB23
SW23
GK48
Sức mạnh
45
Thể lực
39
Tăng tốc
42
Tốc độ
42
Nhảy
47
Khéo léo
37
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
17
Chuyền dài
27
Lực sút
19
Đánh đầu
19
Sút xa
18
Vô-lê
20
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
28
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
18
Phản ứng
48
Quyết đoán
18
TM phát bóng
45
TM đổ người
50
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
54