FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bernhard Luxbacher

18.11.1994(30) 177cm 69Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM45
CDM37
RM49
RB39
RWB41
CB33
SW33
GK15
Sức mạnh
38
Thể lực
48
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
45
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
28
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
30
Tranh bóng
26
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
39
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
34
Sút xa
37
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
50
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
39
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16