FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Solheim

17.12.1996(27) 175cm 70Kg
ST38
RW41
CF39
RF39
CAM38
CM38
CDM44
RM41
RB48
RWB47
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
39
Giữ bóng
42
Kèm người
42
Tranh bóng
56
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
28
Chuyền dài
31
Lực sút
25
Đánh đầu
43
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16