FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Vera

21.2.1994(30) 181cm 70Kg
ST48
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM54
RM51
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
68
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
51
Rê bóng
48
Giữ bóng
55
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
35
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
40
Đá phạt
44
Penalty
49
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12