FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simen Lassen

11.4.1994(30) 175cm 75Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM50
CDM46
RM51
RB45
RWB45
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
43
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
53
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
45
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
37
Tranh bóng
45
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
57
Lực sút
53
Đánh đầu
43
Sút xa
38
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
42
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11