FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Lescano

5.6.1992(32) 178cm 75Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM32
CM35
CDM44
RM36
RB49
RWB46
CB50
SW51(+1)
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
40
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
58
Rê bóng
28
Giữ bóng
35
Kèm người
50
Tranh bóng
59
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
26
Chuyền dài
32
Lực sút
41
Đánh đầu
50
Sút xa
22
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
45
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
28
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11