FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Frost

6.10.1996(28) 175cm 72Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM40
CDM34
RM46
RB36
RWB38
CB32
SW32
GK14
Sức mạnh
47
Thể lực
39
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
39
Khéo léo
52
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
26
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
25
Tranh bóng
30
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
49
Chuyền dài
33
Lực sút
60
Đánh đầu
36
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
38
Quyết đoán
27
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10