FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muteb Al Twaijri

31.10.1993(31) 180cm 70Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM46
RM47
RB45
RWB46
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
52
Khéo léo
51
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
41
Rê bóng
45
Giữ bóng
42
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
28
Chuyền dài
48
Lực sút
49
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
41
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17