FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joseph Maloney

21.3.1995(29) 175cm 66Kg
ST44
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM46
CDM41
RM47
RB40
RWB41
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
40
Tăng tốc
51
Tốc độ
60
Nhảy
47
Khéo léo
56
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
39
Rê bóng
49
Giữ bóng
44
Kèm người
34
Tranh bóng
36
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
49
Lực sút
47
Đánh đầu
34
Sút xa
38
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
35
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16