FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakob Andreasen

25.2.1994(30) 180cm 70Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM43
CDM36
RM49
RB38
RWB40
CB32
SW33
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
49
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
49
Khéo léo
53
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
22
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
23
Tranh bóng
24
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
45
Chuyền dài
45
Lực sút
43
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
49
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
37
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13