FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Morris

26.6.1995(29) 183cm 72Kg
ST33
RW30
CF30
RF30
CAM29
CM31
CDM39
RM32
RB43
RWB41
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
61
Khéo léo
33
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
50
Rê bóng
22
Giữ bóng
30
Kèm người
37
Tranh bóng
50
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
22
Chuyền dài
22
Lực sút
36
Đánh đầu
44
Sút xa
17
Vô-lê
23
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
31
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
27
Phản ứng
44
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14