FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Tamayo

17.7.1994(30) 175cm 70Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM46
CDM35
RM50
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
49
Tăng tốc
53
Tốc độ
47
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
22
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
62
Chuyền dài
38
Lực sút
58
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
49
Đá phạt
41
Penalty
72
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12