FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Sanchez

15.5.1995(29) 168cm 60Kg
ST43
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM43
CDM40
RM47
RB44
RWB44
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
34
Thể lực
45
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
44
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
35
Tranh bóng
37
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
33
Chuyền dài
39
Lực sút
48
Đánh đầu
39
Sút xa
42
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11