FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mickael Malsa

12.10.1995(29) 178cm 69Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM53
CDM52
RM53
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
37
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
51
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9