FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pierre Lavenant

3.8.1995(29) 180cm 75Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM56
RM51
RB55
RWB54
CB55
SW55
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
32
Chuyền dài
57
Lực sút
47
Đánh đầu
53
Sút xa
37
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14