FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Fischer

6.1.1991(33) 178cm 69Kg
ST45
RW44
CF45
RF45
CAM44
CM40
CDM33
RM44
RB33
RWB35
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
21
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
44
Chuyền dài
37
Lực sút
48
Đánh đầu
42
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
33
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16