FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Guzman

9.9.1994(30) 166cm 58Kg
ST51
RW49
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM36
RM48
RB39
RWB40
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
63
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
24
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
25
Tranh bóng
26
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
59
Chuyền dài
39
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
57
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
49
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
30
Phản ứng
39
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11