FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Williams

17.1.1996(28) 180cm 67Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM44
CDM39
RM47
RB40
RWB41
CB37
SW37
GK14
Sức mạnh
44
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
33
Rê bóng
44
Giữ bóng
48
Kèm người
34
Tranh bóng
37
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
49
Chuyền dài
44
Lực sút
41
Đánh đầu
39
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
38
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9