FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Vitturini

21.2.1997(27) 180cm 75Kg
ST33
RW35
CF33
RF33
CAM33
CM36
CDM46
RM38
RB49
RWB48
CB50
SW50
GK14
Sức mạnh
62
Thể lực
53
Tăng tốc
50
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
44
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
33
Giữ bóng
46
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
15
Chuyền dài
30
Lực sút
28
Đánh đầu
40
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
31
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15