FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moussa Nije

2.10.1995(29) 175cm 75Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM33
RM48
RB35
RWB36
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
15
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
56
Chuyền dài
31
Lực sút
45
Đánh đầu
55
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
50
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
35
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10