FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bernard Powszuk

2.3.1994(30) 180cm 80Kg
ST31
RW29
CF29
RF29
CAM29
CM32
CDM43
RM31
RB45
RWB42
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
48
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
81
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
21
Giữ bóng
28
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
20
Chuyền dài
33
Lực sút
28
Đánh đầu
39
Sút xa
18
Vô-lê
29
Sút xoáy
27
Đá phạt
25
Penalty
23
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
26
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15