FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emrah Krizevac

18.5.1996(28) 190cm 80Kg
ST34
RW30
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM41
RM31
RB43
RWB40
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
72
Thể lực
51
Tăng tốc
33
Tốc độ
41
Nhảy
33
Khéo léo
42
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
52
Rê bóng
31
Giữ bóng
30
Kèm người
50
Tranh bóng
48
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
22
Chuyền dài
24
Lực sút
31
Đánh đầu
56
Sút xa
25
Vô-lê
19
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
20
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
28
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15