FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tapio Heikkila

4.8.1990(33) 184cm 74Kg
ST36
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM35
CDM46
RM35
RB49
RWB45
CB54
SW53
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
58
Rê bóng
27
Giữ bóng
33
Kèm người
53
Tranh bóng
60
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
33
Chuyền dài
38
Lực sút
22
Đánh đầu
55
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
24
Đá phạt
18
Penalty
15
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
27
Phản ứng
44
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16