FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philip Billing

11.6.1996(28) 193cm 80Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM47
RM47
RB46
RWB46
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
49
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
47
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
46
Chuyền dài
47
Lực sút
46
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15