FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Alzate

20.1.1994(30) 170cm 70Kg
ST47
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM42
CDM35
RM47
RB37
RWB39
CB32
SW31
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
34
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
24
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
47
Chuyền dài
44
Lực sút
48
Đánh đầu
49
Sút xa
32
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
23
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16