FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodin Quinones

30.5.1995(29) 182cm 72Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM38
RM56
RB39
RWB42
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
71
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
13
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
40
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
52
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
26
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16