FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Hicks

16.1.1990(34) 168cm 70Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM51
CDM50
RM54
RB51
RWB52
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
51
Khéo léo
68
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
49
Rê bóng
52
Giữ bóng
49
Kèm người
42
Tranh bóng
51
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
53
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
42
Sút xa
47
Vô-lê
40
Sút xoáy
55
Đá phạt
57
Penalty
39
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14