FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albion Avdijaj

12.1.1994(30) 189cm 80Kg
ST49
RW44
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM34
RM43
RB35
RWB35
CB37
SW37
GK14
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
22
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
27
Tranh bóng
21
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
55
Chuyền dài
23
Lực sút
45
Đánh đầu
65
Sút xa
39
Vô-lê
44
Sút xoáy
29
Đá phạt
23
Penalty
51
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11