FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Cvorovic

21.9.1985(39) 191cm 86Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM26
RM24
RB25
RWB24
CB27
SW27
GK54
Sức mạnh
70
Thể lực
23
Tăng tốc
46
Tốc độ
39
Nhảy
47
Khéo léo
36
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
27
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
21
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
31
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
21
Phản ứng
50
Quyết đoán
26
TM phát bóng
56
TM đổ người
59
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
61