FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Vecchia

23.1.1995(29) 182cm 78Kg
ST46
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM47
CDM38
RM52
RB38
RWB41
CB32
SW33
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
26
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
29
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
47
Chuyền dài
43
Lực sút
42
Đánh đầu
31
Sút xa
44
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
56
Phản ứng
43
Quyết đoán
38
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16