FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Reiter

16.6.1992(32) 190cm 80Kg
ST33
RW27
CF28
RF28
CAM27
CM31
CDM42
RM29
RB44
RWB41
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
45
Tốc độ
47
Nhảy
61
Khéo léo
28
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
46
Rê bóng
21
Giữ bóng
28
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
37
Đánh đầu
57
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
20
Đá phạt
27
Penalty
26
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
22
Phản ứng
42
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9