FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vladimir Gligoric

10.11.1994(30) 175cm 70Kg
ST42
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM45
CDM45
RM45
RB46
RWB45
CB46
SW46
GK15
Sức mạnh
32
Thể lực
32
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
49
Rê bóng
46
Giữ bóng
51
Kèm người
44
Tranh bóng
45
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
32
Vô-lê
32
Sút xoáy
35
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11