FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto

1.2.1992(32) 173cm 70Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM54
RM54
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
51
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
51
Rê bóng
46
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
52
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
66
Đánh đầu
46
Sút xa
65
Vô-lê
64
Sút xoáy
46
Đá phạt
49
Penalty
48
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17