FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Pattie

14.8.1996(28) 183cm 74Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM45
CM40
CDM32
RM43
RB33
RWB33
CB31
SW32
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
42
Giữ bóng
43
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
53
Chuyền dài
32
Lực sút
47
Đánh đầu
55
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
63
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15