FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elliott Barker

17.9.1996(28) 184cm 80Kg
ST22
RW23
CF21
RF21
CAM22
CM22
CDM23
RM23
RB24(+1)
RWB23
CB24
SW24
GK44
Sức mạnh
53
Thể lực
34
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
64
Khéo léo
45
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
15
Chuyền dài
28
Lực sút
17
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
46
Quyết đoán
27
TM phát bóng
41
TM đổ người
49
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
44