FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albert Torras

13.6.1996(28) 178cm 77Kg
ST43
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM47
CDM43
RM46
RB41
RWB42
CB40
SW41
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
44
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
41
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
34
Tranh bóng
42
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
55
Lực sút
45
Đánh đầu
40
Sút xa
32
Vô-lê
34
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13